Characters remaining: 500/500
Translation

bôi bàn

Academic
Friendly

Từ "bôi bàn" trong tiếng Việt có nghĩa là "bày tiệc rượu" hay "chuẩn bị bàn tiệc". Đây một hoạt động thường thấy trong các dịp lễ hội, tiệc tùng, hoặc các buổi gặp gỡ bạn , gia đình.

Giải thích cụ thể:
  • Bôi bàn: Khi chúng ta nói "bôi bàn", chúng ta đang nói về việc sắp xếp chuẩn bị các món ăn, thức uống trên bàn để mời khách. Thường thì các món ăn nhẹ, đồ uống như rượu, bia, nước ngọt, có thể trái cây, bánh ngọt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay gia đình tôi sẽ bôi bàn để ăn mừng sinh nhật của mẹ."
    • "Chúng ta cần bôi bàn thật đẹp cho bữa tiệc tối nay."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trước khi khách đến, chúng ta nên bôi bàn thật cẩn thận để tạo không khí vui vẻ ấm cúng cho buổi tiệc."
    • "Bôi bàn không chỉ việc sắp xếp đồ ăn còn cách thể hiện sự hiếu khách của chủ nhà."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng từ "bôi bàn" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi nói về việc chuẩn bị cho các sự kiện quan trọng hơn, như tiệc cưới hay tiệc khánh thành.
    • "Chúng tôi đã mất cả ngày để bôi bàn cho lễ cưới của em gái tôi."
Biến thể của từ:
  • Bày bàn: Có thể sử dụng từ này thay cho "bôi bàn" trong một số ngữ cảnh. "Bày bàn" cũng có nghĩa tương tự sắp xếp các món ăn, thức uống trên bàn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tiệc: Một buổi gặp gỡ thức ăn đồ uống, có thể tiệc sinh nhật, tiệc cưới.
  • Sắp xếp: Hành động tổ chức, bố trí các món ăn, thức uống.
  • Chuẩn bị: Hành động làm cho mọi thứ sẵn sàng trước khi một sự kiện.
Từ gần giống:
  • Bày biện: Thường chỉ việc sắp xếp, trang trí, không chỉ giới hạnbàn tiệc còn có thể áp dụng cho việc trang trí nhà cửa hay không gian nào khác.
Lưu ý:
  • Khác với "bôi bàn", từ "bày bàn" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi "bôi bàn" có thể mang cảm giác thân mật, gần gũi hơn.
  1. Bày tiệc rượu

Comments and discussion on the word "bôi bàn"